Hãy cùng TechZ đánh giá tổng quát về mẫu laptop mới của dòng Aspire đến từ Acer.
-
Đánh giá Ultrabook Acer Aspire S5: Đáng để quan tâm
-
Đánh giá Acer Aspire V3: Rẻ nhưng khỏe!
-
Khám phá công nghệ Ultrabook Acer Aspire S3-391
Trong khuôn khổ bài viết này người viết chỉ cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản và bảng so sánh nhanh giữa Acer Aspire E1 với một số mẫu máy khác cũng thuộc dòng Acer Aspire E. Bài đánh giá chi tiết sẽ được chúng tôi đăng tải khi được “sờ tận tay” mẫu máy này.
Sở hữu màn hình “khủng” 15,6 inch, Acer Aspire E1 sở hữu kích thước của một laptop “sức dài, vai rộng”. Điều mọi người quan tâm là liệu sức mạnh cấu hình bên trong máy có tương xứng. Các thông số kĩ thuật chi tiết về các máy dòng Acer Aspire E1 sẽ được chúng tôi thể hiện ở bảng dưới.
Acer Aspire E1 được sản xuất và hướng đến thị trường trung cấp, cùng phân khúc với các sản phẩm như HP Pavillion G-series, Toshiba Satellite C855, Dell Inspirons. Được định giá trong khoảng từ 380 – 550 đô la tùy phiên bản với cấu hình khác nhau, Acer Aspire E1 sở hữu một mức giá “khá mềm”.
Phần khung và nắp Acer Aspire E1 được làm hoàn toàn bằng nhựa tổng hợp và sơn lớp màu bóng khá bắt mắt. Chính lớp sơn này lại gây phiền cho người sử dụng vì chúng dễ lưu lại dấu vân tay, khiến vỏ máy “lem nhem” và “rẻ tiền” đi nhiều. Màu chủ đạo cùa Acer Aspire E1 là đen và một số chi tiết có màu xanh xám.
Có vẻ như Acer đang tập trung sản phẩm và đang gặt hái thành công với phân khúc laptop bình dân với một loạt máy trong thời gian gần đây, nhất là kể từ sau khi họ chia sẻ công nghệ Sandy Bridge năm 2011.
Bảng so sánh thông số kí thuật các máy Acer Aspire E1
Tên mẫu |
E1-531-2697 | E1-531-4444 | E1-571-6650 | E1-571-6492 |
Màn hình |
15.6 "1366 × 768 CineCrystal (bóng) | |||
Bộ xử lý | B820 Intel Celeron dual-core 1.7 GHz, 2MB bộ nhớ cache | Intel Pentium B950 lõi kép 2.1GHz, 2MB bộ nhớ cache | Intel Core i3-2370M dual-core 2.4GHz, 3MB bộ nhớ cache | Intel Core i5-2450M dual-core 3.1GHz với TurboBoost, 3MB bộ nhớ cache |
Đồ họa | Intel HD tích hợp | |||
RAM | 4GB DDR3, có thể mở rộng đến 8GB | |||
Lưu trữ | 320GB tại 5,400 rpm | 500GB tại 5,400 rpm | ||
Ổ đĩa quang | DVD burner | |||
Webcam | Có, hỗ trợ microphone | |||
Âm thanh | Loa stereo | |||
Mạng | Không dây 802.11n, Gigabit LAN, không có Bluetooth | |||
Đầu vào | Bàn phím với số pad, trackpad cảm ứng đa điểm | |||
Cổng kết nối |
3 cổng USB 2.0, HDMI, VGA, đầu đọc thẻ đa định dạng | |||
Pin | 6-cell Lithium-Ion | |||
Kích thước | 1.3 "x 15" x 10 " | |||
Trọng lượng | 2,5 kg |
|||
Hệ điều hành | Windows 7 Home Premium | |||
Bảo hành | 1 năm | |||
Giá |
$ 380 | $ 400 | $ 480 | $ 550 |